-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 2
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
Merge pull request #29 from TDevUIT/nam1s
feat: update model db ver 10/9/2024 messageBox
- Loading branch information
Showing
1 changed file
with
90 additions
and
0 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,90 @@ | ||
Table Users { | ||
UserID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
Username VARCHAR(255) [not null] | ||
PasswordHash VARCHAR(255) [not null] | ||
Email VARCHAR(255) [not null] | ||
PhoneNumber VARCHAR(20) | ||
ProfilePicture VARCHAR(255) | ||
Status VARCHAR(255) | ||
LastSeen DATETIME | ||
} | ||
|
||
Table Messages { | ||
MessageID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
SenderID INT [not null, ref: > Users.UserID] // Liên kết đến Users | ||
ReceiverID INT // Liên kết đến Users hoặc Groups | ||
GroupID INT [ref: > Groups.GroupID] // Nếu là tin nhắn nhóm | ||
ChannelID INT [ref: > Channels.ChannelID] // Nếu là tin nhắn trong kênh | ||
MessageContent TEXT [not null] | ||
Timestamp DATETIME [not null] | ||
MessageType ENUM('text', 'image', 'video') [default: 'text'] | ||
EncryptionStatus BOOLEAN [default: false] | ||
Status ENUM('sent', 'delivered', 'read') [default: 'sent'] // Trạng thái tin nhắn | ||
} | ||
|
||
Table Groups { | ||
GroupID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
GroupName VARCHAR(255) [not null] | ||
CreatedBy INT [not null, ref: > Users.UserID] // Người tạo nhóm | ||
CreatedDate DATETIME [not null] | ||
} | ||
|
||
Table GroupMembers { | ||
GroupMemberID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
GroupID INT [not null, ref: > Groups.GroupID] // Liên kết đến Groups | ||
UserID INT [not null, ref: > Users.UserID] // Liên kết đến Users | ||
Role ENUM('admin', 'member') [default: 'member'] | ||
JoinedDate DATETIME [not null] | ||
} | ||
|
||
Table Attachments { | ||
AttachmentID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
MessageID INT [not null, ref: > Messages.MessageID] // Liên kết đến Messages | ||
FileType VARCHAR(50) [not null] // Loại tệp (image, video, etc.) | ||
FilePath VARCHAR(255) [not null] // Đường dẫn lưu file | ||
FileSize INT // Kích thước file (byte) | ||
ThumbnailPath VARCHAR(255) | ||
} | ||
|
||
Table Channels { | ||
ChannelID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
Name VARCHAR(255) [not null] | ||
Status VARCHAR(50) | ||
CreatedAt DATETIME [not null] | ||
LastMessageContent TEXT // Nội dung tin nhắn cuối | ||
LastMessageTimestamp DATETIME | ||
UnreadMessages INT [default: 0] | ||
} | ||
|
||
Table MessageReactions { | ||
MessageReactionID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
MessageID INT [not null, ref: > Messages.MessageID] // Liên kết đến Messages | ||
UserID INT [not null, ref: > Users.UserID] // Liên kết đến Users | ||
ReactionType VARCHAR(50) [not null] // Loại phản ứng (like, love, haha, etc.) | ||
Timestamp DATETIME [not null] | ||
} | ||
|
||
Table MessageStatus { | ||
MessageStatusID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
MessageID INT [not null, ref: > Messages.MessageID] // Liên kết đến Messages | ||
UserID INT [not null, ref: > Users.UserID] // Người dùng nhận tin nhắn | ||
Status ENUM('sent', 'delivered', 'read') [not null] // Trạng thái tin nhắn | ||
Timestamp DATETIME [not null] // Thời gian thay đổi trạng thái | ||
} | ||
|
||
Table Notifications { | ||
NotificationID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
UserID INT [not null, ref: > Users.UserID] // Liên kết đến Users | ||
Message TEXT [not null] // Nội dung thông báo | ||
Seen BOOLEAN [default: false] // Trạng thái đã xem | ||
CreatedAt DATETIME [not null] | ||
} | ||
|
||
Table PinnedMessages { | ||
PinnedMessageID INT [pk, increment] // Khóa chính | ||
MessageID INT [not null, ref: > Messages.MessageID] // Liên kết đến Messages | ||
UserID INT [not null, ref: > Users.UserID] // Người ghim tin nhắn | ||
PinnedAt DATETIME [not null] // Thời gian ghim tin nhắn | ||
GroupID INT [ref: > Groups.GroupID] // Ghim tin nhắn trong nhóm (nếu có) | ||
ChannelID INT [ref: > Channels.ChannelID] // Ghim tin nhắn trong kênh (nếu có) | ||
} |